ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T6/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính cho Trung Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

TG

933.895

1.024.785

10

LB Nga

568.137

717.933

26

Việt Nam

134.394

106.972

-20

Mỹ

118.518

98.884

-17

Na Uy

72.859

42.098

-42

Greenland

17.290

28.613

65

Mexico

2.105

6.336

201

Iceland

320

1.210

278

Canada

1.020

663

-35

Hà Lan

2.817

2.033

-28

Hàn Quốc

4.373

7.639

75

Lào

-

375

-

New Zealand

6.537

1.840

-72

Uruguay

162

946

484

Pháp

1.001

35

-97

Đức

643

-

-100

Indonesia

322

338

5

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T6/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

 T1-T6/2024

 T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

933.895

1.024.785

10

030363

Cá tuyết đông lạnh

296.283

333.789

13

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

353.392

440.246

25

030364

Cá haddock đông lạnh

59.900

71.253

19

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

57.292

52.549

-8

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

72.678

50.707

-30

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

39.884

42.311

6

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

11.753

5.553

-53

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

4.177

4.032

-3

030366

Cá hake đông lạnh

7.086

12.343

74

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

29.769

10.408

-65

030471

Phile cá tuyết cod đông lạnh

1.101

1.362

24

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

112

162

45

030552

Cá rô phi/cá da trơn khô

100

55

-45


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|