ae888 112_ae888 cheap 228__ae888 soy 153_ae888 pink_ae888 co 38

Nhập khẩu cá da trơn (không gồm cá tra) của Mỹ, T1-T6/2025

Các ngu⛎ồn cung cá da ꦛtrơn (không gồm cá tra) chính của Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

5.634

2.471

3.671

1.697

-35

-31

Trung Quốc

3.280

1.778

1.954

1.187

-40

-33

Việt Nam

2,203

672

1,408

469

-36

-30

Thái Lan

151

22

309

42

105

87

Sản phẩm cá d🤡a trơn (không gồm cá tra) nhập khẩu chính c♉ủa Mỹ, T1-T6/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

Sản phẩm

T1-T6/2024

T1-T6/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

Tổng NK

5.634

2.471

3.671

1.697

-35

-31

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

5.628

2.470

3.671

1.697

-35

-31

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

6

1

-

-

-

-

Trung Quốc

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

3.280

1.778

1.954

1.187

-40

-33

Việt Nam

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

2.197

670

1.408

469

-36

-30

0304320090 - Phi lê cá catfish đông lạnh/ướp lạnh

6

1

-

-

-

-

Thái Lan

0303240050 - Cá catfish khác đông lạnh

151

22

309

42

105

87


{vua bet}|{bàn ngồi bệt}|{thiên hạ bet}|{ku19 bet}|{bàn chân bẹt ở trẻ}|{thiên hạ bet}|{8x betjili fishing bet}|{góc bẹt bao nhiêu độ}|{8x betjili fishing bet}|